50 verb pho bien 6-A2
🛠 Động từ liên quan đến công việc và hành động
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
verzichten auf | verb | [fɛʁˈtsɪçtən aʊ̯f] | từ bỏ |
sich auskennen mit | verb | [zɪç aʊ̯sˈkɛnən mɪt] | quen thuộc với |
zusammenfassen | verb | [tsuˈzamənˌfasən] | tóm tắt |
anfordern | verb | [ˈanˌfɔʁdɐn] | yêu cầu |
ausprobieren | verb | [ˈaʊ̯sˌpʁoˌbiːrən] | thử nghiệm |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
verzichten auf (từ bỏ)
- Ví dụ: Er verzichtet auf Zucker, weil er gesünder leben möchte.
- Giải nghĩa: Anh ấy từ bỏ đường, bởi vì anh ấy muốn sống khỏe mạnh hơn.
-
sich auskennen mit (quen thuộc với)
- Ví dụ: Sie kennt sich gut mit Computern aus, deshalb arbeitet sie in der IT-Branche.
- Giải nghĩa: Cô ấy quen thuộc với máy tính, vì vậy cô ấy làm việc trong ngành công nghệ thông tin.
-
zusammenfassen (tóm tắt)
- Ví dụ: Der Lehrer fasst die wichtigsten Punkte zusammen, damit die Schüler sie besser verstehen.
- Giải nghĩa: Giáo viên tóm tắt các điểm quan trọng nhất, để học sinh có thể hiểu rõ hơn.
-
anfordern (yêu cầu)
- Ví dụ: Der Kunde fordert eine Rechnung an, weil er sie für seine Buchhaltung braucht.
- Giải nghĩa: Khách hàng yêu cầu một hóa đơn, bởi vì anh ấy cần nó cho kế toán của mình.
-
ausprobieren (thử nghiệm)
- Ví dụ: Ich probiere eine neue Strategie aus, um die Produktivität zu verbessern.
- Giải nghĩa: Tôi thử nghiệm một chiến lược mới, để cải thiện năng suất.
📚 Động từ liên quan đến học tập và nghiên cứu
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
begründen | verb | [bəˈɡʁʏndən] | giải thích lý do |
dokumentieren | verb | [ˌdɔkʏmɛnˈtiːʁən] | ghi chép, lưu trữ |
erweitern | verb | [ɛʁˈvaɪ̯tɐn] | mở rộng |
einrichten | verb | [ˈaɪ̯nˌʁɪçtən] | thiết lập |
erschaffen | verb | [ɛʁˈʃafən] | sáng tạo |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
begründen (giải thích lý do)
- Ví dụ: Er begründet seine Meinung, damit die anderen sie besser nachvollziehen können.
- Giải nghĩa: Anh ấy giải thích lý do cho ý kiến của mình, để người khác có thể hiểu rõ hơn.
-
dokumentieren (ghi chép, lưu trữ)
- Ví dụ: Die Wissenschaftler dokumentieren ihre Ergebnisse, weil sie später darauf zurückgreifen müssen.
- Giải nghĩa: Các nhà khoa học ghi chép lại kết quả của họ, bởi vì họ cần tham khảo sau này.
-
erweitern (mở rộng)
- Ví dụ: Die Universität erweitert ihr Studienangebot, um mehr internationale Studierende anzuziehen.
- Giải nghĩa: Trường đại học mở rộng các chương trình học, để thu hút nhiều sinh viên quốc tế hơn.
-
einrichten (thiết lập)
- Ví dụ: Der Professor richtet ein neues Forschungslabor ein, damit die Studierenden bessere Arbeitsbedingungen haben.
- Giải nghĩa: Giáo sư thiết lập một phòng thí nghiệm mới, để sinh viên có điều kiện làm việc tốt hơn.
-
erschaffen (sáng tạo)
- Ví dụ: Der Autor erschafft eine faszinierende Welt, indem er detaillierte Beschreibungen verwendet.
- Giải nghĩa: Tác giả sáng tạo ra một thế giới hấp dẫn bằng cách sử dụng các mô tả chi tiết.
🌍 Động từ liên quan đến thương mại và kinh tế
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
exportieren | verb | [ɛksˈpɔʁtiːrən] | xuất khẩu |
importieren | verb | [ˌɪmpɔʁtiˈʁeːrən] | nhập khẩu |
übertreiben | verb | [ˈʏbɐˌtʁaɪ̯bən] | phóng đại |
widerstehen | verb | [ˈvɪdɐˌʃteːən] | chống lại |
widersprechen | verb | [ˈvɪdɐˌʃpʁɛçən] | phản đối |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
exportieren (xuất khẩu)
- Ví dụ: Deutschland exportiert viele Autos, weil sie weltweit gefragt sind.
- Giải nghĩa: Đức xuất khẩu nhiều ô tô, bởi vì chúng được ưa chuộng trên toàn thế giới.
-
importieren (nhập khẩu)
- Ví dụ: Das Unternehmen importiert Rohstoffe, damit es hochwertige Produkte herstellen kann.
- Giải nghĩa: Công ty nhập khẩu nguyên liệu thô, để có thể sản xuất sản phẩm chất lượng cao.
-
übertreiben (phóng đại)
- Ví dụ: Der Verkäufer übertreibt die Vorteile des Produkts, um mehr Kunden zu überzeugen.
- Giải nghĩa: Người bán hàng phóng đại lợi ích của sản phẩm, để thuyết phục nhiều khách hàng hơn.
-
widerstehen (chống lại)
- Ví dụ: Die Regierung widersteht dem Druck der Wirtschaft, weil sie die Umwelt schützen will.
- Giải nghĩa: Chính phủ chống lại áp lực từ nền kinh tế, bởi vì họ muốn bảo vệ môi trường.
-
widersprechen (phản đối)
- Ví dụ: Der Manager widerspricht dem Vorschlag, weil er zu teuer ist.
- Giải nghĩa: Người quản lý phản đối đề xuất này, bởi vì nó quá đắt đỏ.
🔍 Động từ liên quan đến phân tích và cải thiện
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
analysieren | verb | [ˌanalyˈziːʁən] | phân tích |
betonen | verb | [bəˈtoːnən] | nhấn mạnh |
darstellen | verb | [ˈdaʁʃtɛlən] | miêu tả |
entsorgen | verb | [ɛntˈzɔʁɡən] | xử lý rác thải |
erwerben | verb | [ɛʁˈvɛʁbən] | đạt được |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
analysieren (phân tích)
- Ví dụ: Die Experten analysieren die Marktdaten, um bessere Entscheidungen zu treffen.
- Giải nghĩa: Các chuyên gia phân tích dữ liệu thị trường, để đưa ra quyết định tốt hơn.
-
betonen (nhấn mạnh)
- Ví dụ: Der Professor betont die Wichtigkeit der Teamarbeit, weil sie den Erfolg beeinflusst.
- Giải nghĩa: Giáo sư nhấn mạnh tầm quan trọng của làm việc nhóm, bởi vì nó ảnh hưởng đến sự thành công.
-
darstellen (miêu tả)
- Ví dụ: Die Grafik stellt die Entwicklung des Unternehmens dar, damit die Investoren einen besseren Überblick bekommen.
- Giải nghĩa: Biểu đồ miêu tả sự phát triển của công ty, để các nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan hơn.
-
entsorgen (xử lý rác thải)
- Ví dụ: Die Stadtverwaltung entsorgt den Müll umweltfreundlich, damit die Umwelt geschützt wird.
- Giải nghĩa: Chính quyền thành phố xử lý rác thải thân thiện với môi trường, để bảo vệ môi trường.
-
erwerben (đạt được)
- Ví dụ: Sie hat durch ihre Weiterbildung viele neue Fähigkeiten erworben, weshalb sie jetzt bessere Berufschancen hat.
- Giải nghĩa: Cô ấy đã đạt được nhiều kỹ năng mới nhờ các khóa đào tạo nâng cao, do đó bây giờ cô ấy có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.
⚡ Động từ khác hữu ích
Từ vựng | Loại từ | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
---|---|---|---|
vergrößern | verb | [fɛʁˈɡʁøːsɐn] | mở rộng |
vermindern | verb | [fɛʁˈmɪndɐn] | giảm bớt |
verschlechtern | verb | [fɛʁˈʃlɛçtɐn] | làm tệ hơn |
warnen vor | verb | [ˈvaʁnən fɔʁ] | cảnh báo về |
vermeiden | verb | [fɛʁˈmaɪ̯dən] | tránh |
📌 Ví dụ và Giải nghĩa
-
vergrößern (mở rộng)
- Ví dụ: Das Unternehmen vergrößert seine Produktion, damit es mehr Kunden beliefern kann.
- Giải nghĩa: Công ty mở rộng sản xuất, để có thể cung cấp cho nhiều khách hàng hơn.
-
vermindern (giảm bớt)
- Ví dụ: Die Regierung will die CO₂-Emissionen vermindern, weil der Klimawandel ein großes Problem ist.
- Giải nghĩa: Chính phủ muốn giảm lượng khí thải CO₂, bởi vì biến đổi khí hậu là một vấn đề lớn.
-
verschlechtern (làm tệ hơn)
- Ví dụ: Die wirtschaftliche Lage verschlechtert sich, weil die Inflation steigt.
- Giải nghĩa: Tình hình kinh tế trở nên tồi tệ hơn, bởi vì lạm phát đang tăng lên.
-
warnen vor (cảnh báo về)
- Ví dụ: Experten warnen vor den Risiken der Digitalisierung, da viele Arbeitsplätze verloren gehen könnten.
- Giải nghĩa: Các chuyên gia cảnh báo về những rủi ro của số hóa, vì nhiều công việc có thể bị mất đi.
-
vermeiden (tránh)
- Ví dụ: Er vermeidet es, spät ins Bett zu gehen, damit er am nächsten Tag produktiv bleibt.
- Giải nghĩa: Anh ấy tránh đi ngủ muộn, để hôm sau có thể làm việc hiệu quả.